Tổng hợp từ vựng Giáo trình Hán ngữ – Bài 1
word mean phonetic 你 bạn Nǐ 好 tốt, được Hǎo 你好 xin chào Nǐ hǎo 一 số một Yī 五 số năm Wǔ 八 số tám Bā 不 không Bù 口 miệng Kǒu 大 to, lớn. đại Dà 白 […]
word mean phonetic 你 bạn Nǐ 好 tốt, được Hǎo 你好 xin chào Nǐ hǎo 一 số một Yī 五 số năm Wǔ 八 số tám Bā 不 không Bù 口 miệng Kǒu 大 to, lớn. đại Dà 白 […]
Xin giới thiệu với các bạn 101 câu giao tiếp tiếng Trung bồi thông dụng nhất. 1. 我明白了/Wǒ míngbáile/ Tôi hiểu rồi – Ủa míng pái lơ 2. 我不乾了/Wǒ bú gàn le/ Tôi không làm nữa – Ủa pú can […]