Trong bài học này, Team Hoppi sẽ giới thiệu tới độc giả vai trò, các loại trạng từ chỉ thời gian và những ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Vai trò của trạng từ chỉ thời gian trong câu
Trạng từ chỉ thời gian cho biết sự việc xảy ra lúc nào, khoảng thời gian và tần suất xảy ra của sự việc.
2. Các loại trạng từ chỉ thời gian
– Trạng từ chỉ sự liên hệ về thời gian
After – /ˈæf.tɚ/: sau, tiếp sau, sau đó
Already – /ɑːlˈred.i/: rồi, đã
Before – /bɪˈfɔːr/: trước (lúc, khi)
Early – /ˈɝː.li/: sớm, từ sớm
Earlier: sớm hơn, trước đó
Eventually – /I’vɛn.tjuː.ə.li/: cuối cùng, nữa khi, rồi đây
Finally – /ˈfaɪ.nəl.i/: cuối cùng
First – /ˈfɝːst/: đầu tiên
Formerly – ˈfɔːr.mɚ.li/: thủa xưa, trước đây
Just – /dʒʌst/: chỉ, chính, đích đáng, vừa mới
Last – /læst/: cuối cùng, sau cùng
Late – /leɪt/: muộn, trễ, chậm trễ
Lately – /ˈleɪt.li/: gần đây, mới đây, cách đây không lâu
Later – /ˈleɪ.t̬ɚ/: sau này, rồi đây, muộn hơn
Next – /nekst/: tiếp theo, kế tiếp
Previously – /ˈpriː.vi.əs.li/: trước đây, trước kia
Recently – /ˈriː.sənt.li/: gần đây, mới đây
Since – /sɪns/: từ khi
Soon – /suːn/: sớm, ngay
Still – /stɪl/: vẫn, còn, vẫn còn
Yet – /jet/: vẫn chưa, chưa, tuy nhiên
Ví dụ: It might take him many years but he’ll do it eventually.
Nó có thể lấy của anh ấy nhiều năm nhưng anh ấy cuối cùng sẽ làm được thôi.
The flat was formerly using as a perfume shop, but is now being turned into a café.
Căn hộ trước kia được dùng làm cửa hàng bán nước hoa, nhưng giờ thì nó đã biến thành quán cà phê.
– Trạng từ chỉ thời điểm
Now – /naʊ/: bây giờ
Then – /ðen/: sau đó
Today – /təˈdeɪ/: hôm nay
Tomorrow – /təˈmɔːr.oʊ/: ngày mai
Tonight – /təˈnaɪt/: đêm nay
Yesterday – /ˈjes.tɚ.deɪ/: hôm qua
Ví dụ: I saw him in the building yesterday.
Tôi thấy anh ta ở trong toà nhà ngày hôm qua.
I have to go to school now.
Giờ con phải đi học rồi.
2. Các loại trạng từ chỉ thời gian
– Trạng từ tần suất không xác định
Never – /ˈnev.ɚ/: không bao giờ
Rarely – /ˈrer.li/: hiếm khi
Seldom – /ˈsel.dəm/: vô cùng hiếm hoi
Infrequently – /ɪnˈfriː.kwənt/: thi thoảng, không thường xuyên
Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: đôi khi, thi thoảng
Sometimes – /ˈsʌm.taɪmz/: thi thoảng
Often – /ˈɑːf.tən/: thường xuyên
Frequently – /ˈfriː.kwənt.li/: thường thường
Regularly – /ˈreɡ.jə.lɚ.li/: thường xuyên
Usually – /ˈjuː.ʒu.əl/: rất thường xuyên
Generally – /ˈdʒen.ə r.əl.i/: thường thường
Normally – /ˈnɔːr.mə.li/: thông thường, thường
Always – /ˈɑːl.weɪz/: luôn luôn
Constantly – /ˈkɑːn.stənt/: liên tục, luôn luôn
Ever – /ˈev.ɚ/: luôn luôn, mãi mãi
Ví dụ:
She seldom goes to library.
Cô ấy hiếm khi tới thư viện.
Normally, I plan one or two days ahead.
Thông thường, tôi lên kế hoạch trước 1 tới 2 ngày.
– Trạng từ tần suất chỉ thời gian xác định
Annually – /ˈæn.ju.ə.li/: hàng năm
Yearly – /ˈjɪr.li/: hàng năm
Quarterly – /ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/: hàng quý
Monthly – /ˈmʌn.θli/: hàng tháng
Weekly – /ˈwiː.kli/: hàng tuần
Daily – /ˈdeɪ.li/: hàng ngày
Nightly – /ˈnaɪt.li/: hàng đêm
Hourly – /ˈaʊr.li/: hàng giờ
Ví dụ:
The event takes place annually.
Sự kiện diễn ra hàng năm.
They follow up the plan hourly.
Họ theo dõi kế hoạch hàng giờ.