Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 9 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N3:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N2:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 9
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N1:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 5
[/tie_list]
[/box]
791 | インテリア | インテリア | nội thất, trang trí |
792 | コーナー | コーナー | góc, phần |
793 | カウンター | カウンター | quầy tính tiền, bar |
794 | スペース | スペース | khoảng trống, phòng |
795 | オープン | オープン | mở, mở cửa |
796 | センター | センター | trung tâm, ở giữa |
797 | カルチャー | カルチャー | văn hóa |
798 | ブーム | ブーム | bùng nổ |
799 | インフォメーション | インフォメーション | thông tin |
800 | キャッチ | キャッチ | bắt lấy |
801 | メディア | メディア | truyền thông |
802 | コメント | コメント | bình luận |
803 | コラム | コラム | cột |
804 | エピソード | エピソード | tập, chuyện vặt |
805 | アリバイ | アリバイ | ngoại phạm |
806 | シリーズ | シリーズ | loạt, chuỗi |
807 | ポイント | ポイント | điểm |
808 | キー | キー | chìa khóa |
809 | マスター | マスター | bậc thầy, giỏi |
810 | ビジネス | ビジネス | kinh doanh |
811 | キャリア | キャリア | nghề nghiệp, vận chuyển |
812 | ベテラン | ベテラン | chuyên gia, có kinh nghiệm |
813 | フリー | フリー | tự do, độc thân, làm tự do |
814 | エコノミー | エコノミー | nền kinh tế |
815 | キャッシュ | キャッシュ | tiền mặt |
816 | インフレ | インフレ | lạm phát |
817 | デモ | デモ | cuộc biểu tình, thuyết minh |
818 | メーカー | メーカー | nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ |
819 | システム | システム | hệ thống |
820 | ケース | ケース | trường hợp |
821 | パターン | パターン | mẫu |
822 | プラン | プラン | kế hoạch |
823 | トラブル | トラブル | rắc rối |
824 | エラー | エラー | lỗi |
825 | クレーム | クレーム | phàn nàn, phản đói |
826 | キャンセル | キャンセル | hủy bỏ |
827 | ストップ | ストップ | dừng lại |
828 | カット | カット | cắt bớt, giảm bớt |
829 | カバー | カバー | bao bọc, che |
830 | リハビリ | リハビリ | sự phục hồi |
831 | プレッシャー | プレッシャー | sức ép |
832 | カウンセリング | カウンセリング | tư vấn |
833 | キャラクター | キャラクター | nhân cách, tính cách |
834 | ユニークな | ユニークな | độc nhất |
835 | ルーズな | ルーズな | luộm thuộm, không đúng giờ |
836 | ロマンチックな | ロマンチックな | lãng mạn |
837 | センス | センス | giác quan, cảm nhận |
838 | エコロジー | エコロジー | sinh thái học |
839 | ダム | ダム | đê |
840 | コンクリート | コンクリート | bê tông |
[ads2]