Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 8 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N3:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N2:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 8
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N1:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 5
[/tie_list]
[/box]
681 | 映る | うつる | bị phản chiếu, được chiếu |
682 | 映す | うつす | chiếu, phản chiếu |
683 | つかる | つかる | bị ngập, bị chìm |
684 | つける | つける | chìm xuống |
685 | 浮かぶ | うかぶ | nổi, nghĩ về, bề mặt |
686 | 浮かべる | うかべる | cho nổi |
687 | 浮く | うく | nổi, tăng lên |
688 | 潜る | もぐる | nhấn chìm, ẩn giấu |
689 | 跳ねる | はねる | nhảy, chạy qua |
690 | 背負う | せおう | mang vác, chịu |
691 | 追う | おう | đuổi, theo đuổi |
692 | 追いかける | おいかける | chạy theo, đuổi theo |
693 | 追いつく | おいつく | đuổi kịp |
694 | 追い越す | おいこす | vượt qua |
695 | 振り向く | ふりむく | nhìn quanh, chú ý |
696 | 捕る・採る・執る | とる | lấy, tuyển dụng |
697 | 取り上げる | とりあげる | nhặt lên, lấy, chọn |
698 | 取り入れる | とりいれる | nhận nuôi, thu hoạch |
699 | 削る | けずる | cắt xuống, giảm, làm sắc |
700 | 縛る | しばる | buộc, thắt |
701 | 絞る・搾る | しぼる | vắt, bóp |
702 | 回る | まわる | xoay quanh, quay lại |
703 | 回す | まわす | xoay, qua, gửi, chuyển nhượng, đầu tư |
704 | 区切る | くぎる | chia, nhấn mạnh |
705 | 組む | くむ | hiệp lực, tham gia, đoàn kết, vượt qua |
706 | 組み立てる | くみたてる | lắp ráp |
707 | 加わる | くわわる | thêm vào, tăng lên |
708 | 加える | くわえる | tham gia, được cộng vào, tăng thêm |
709 | 仕上がる | しあがる | được kết thúc, được hoàn thành |
710 | 仕上げる | しあげる | hoàn thành, kết thúc |
711 | 通りかかる | とおりかかる | đi ngang qua |
712 | 飛び回る | とびまわる | bay về, vội vàng về |
713 | 巡る | めぐる | quanh quanh, lặp lại, liên quan đến |
714 | 補う | おぎなう | thêm, bổ sung |
715 | 防ぐ | ふせぐ | phòng, chống |
716 | 救う | すくう | cứu, giúp |
717 | 除く | のぞく | loại trừ, bỏ qua, lấy đi |
718 | 省く | はぶく | bỏ sót, tiết kiệm |
719 | 誤る | あやまる | mắc lỗi |
720 | 奪う | うばう | cướp đoạt, trấn lột |
721 | しまう | しまう | để lại |
722 | 怠ける | なまける | lười biếng |
723 | 失う | うしなう | mất |
724 | 攻める | せめる | tấn công |
725 | にらむ | にらむ | lườm |
726 | 責める | せめる | đổ lỗi |
727 | 裏切る | うらぎる | phảm bội, thất vọng |
728 | 頼る | たよる | dựa dẫm, dựa vào |
729 | 遭う | あう | gặp gỡ |
730 | 招く | まねく | mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân |
731 | 引っ掛かる | ひっかかる | bị bắt, bị vướng vào, bị lừa |
732 | 引っ掛ける | ひっかける | mắc, lừa đảo, ném vào |
733 | ひっくり返る | ひっくりかえる | đảo ngược, ngã |
734 | ひっくり返す | ひっくりかえす | đảo ngược, lật ngửa |
735 | ずれる | ずれる | trượt, đi chệch |
736 | ずらす | ずらす | đi lạc, thay đổi, đưa ra |
737 | 崩れる | くずれる | sụp đổ |
738 | 崩す | くずす | phá |
739 | 荒れる | あれる | bão bùng, cuồng loạn |
740 | 荒らす | あらす | tàn phá, đột phá |
741 | 認める | みとめる | thừa nhận, ủy quyền, xem |
742 | 見直す | みなおす | nhìn lại, cân nhắc lại |
743 | 見慣れる | みなれる | quen, nhẵn mặt |
744 | 求める | もとめる | tìm kiếm, yêu cầu, mua |
745 | 漏れる | もれる | rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại |
746 | 漏らす | もらす | tràn, buông ra, bỏ lỡ |
747 | なる | なる | đỡ |
748 | 焦げる | こげる | bị cháy |
749 | 反する | はんする | trái lại |
750 | 膨れる | ふくれる | phồng, sưng |
751 | 膨らむ | ふくらむ | to lên, tăng lên |
752 | 膨らます | ふくらます | phồng, phình, được làm đầy bởi |
753 | とがる | とがる | nhọn, sắc |
754 | 当てはまる | あてはまる | áp dụng |
755 | 就く | つく | kiếm việc, trở thành |
756 | 受け持つ | うけもつ | đảm trách |
757 | 従う | したがう | theo đó, theo |
758 | つぶやく | つぶやく | thì thầm, thì thào |
759 | 述べる | のべる | phát biểu |
760 | 目覚める | めざめる | thức giấc, mở mắt |
761 | 限る | かぎる | không nhất thiết, là tốt nhất, nhân dịp |
762 | 片寄る・偏る | かたよる | dồn về một phía |
763 | 薄まる | うすまる | suy nhược |
764 | 薄める | うすめる | pha loãng, suy yếu |
765 | 薄れる | うすれる | trở nên mờ nhạt, phai màu |
766 | 透き通る | すきとおる | trở nên rõ ràng, trở nên trong suốt |
767 | 静まる・鎮まる | しずまる | trở nên yên lặng, được bình tĩnh lại |
768 | 静める・鎮める | しずめる | yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa |
769 | 優れる | すぐれる | giỏi, ưu tú, hoàn hảo |
770 | 落ち着く | おちつく | giữ bình tĩnh, không phô trương |
771 | 長引く | ながびく | được kéo dài |
772 | 衰える | おとろえる | trở nên yếu, từ chối |
773 | 備わる | そなわる | được trang bị, được ưu đãi với |
774 | 備える | そなえる | chuẩn bị, trang bị, cung cấp |
775 | 蓄える | たくわえる | dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng lớn |
776 | 整う | ととのう | đã sẵn sàng, được chuẩn bị tốt, |
777 | 整える・調える | ととのえる | chuẩn bị, sửa, điều chỉnh |
778 | 覆う | おおう | phủ, bao bọc |
779 | 照る | てる | chiếu sáng |
780 | 照らす | てらす | được chiếu sáng |
781 | 染まる | そまる | được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi |
782 | 染める | そめる | nhuộm, đỏ mặt |
783 | ダブる | ダブる | gấp đôi |
784 | あこがれる | あこがれる | mong ước, mơ ước |
785 | うらやむ | うらやむ | đố kỵ, ghen tị |
786 | あきらめる | あきらめる | từ bỏ |
787 | あきれる | あきれる | bị shock, ngạc nhiên |
788 | 恐れる | おそれる | sợ, dữ tợn, khủng khiếp |
789 | 恨む | うらむ | hận, căm thù |
790 | 慰める | なぐさめる | an ủi, động viên |
[ads2]