Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 6 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
511 | 最も | もっとも | nhất |
512 | ほぼ | ほぼ | gần như |
513 | 相当 | そうとう | đáng kể |
514 | 割に・割と・割合(に・と) | わりに・わりと・わりあい(に・と) | tương đối |
515 | 多少 | たしょう | một chút |
516 | 少々 | しょうしょう | một chút, khoảnh khắc |
517 | 全て | すべて | mọi thứ |
518 | 何もかも | なにもかも | toàn bộ, mọi thứ |
519 | たつぷり | たつぷり | đủ, nhiều |
520 | できるだけ | できるだけ | càng ~ càng |
521 | 次第に | しだいに | dần dần |
522 | 徐々に | じょじょに | từng chút một |
523 | さらに | さらに | hơn nữa |
524 | 一層 | いっそう | hơn, vẫn |
525 | 一段と | いちだんと | hơn rất nhiều |
526 | より | より | hơn |
527 | 結局 | けっきょく | kết cuộc |
528 | ようやく | ようやく | cuối cùng |
529 | 再び | ふたたび | lần nữa |
530 | たちまち | たちまち | ngay lập tức |
531 | 今度 | こんど | lần tới |
532 | 今後 | こんご | từ bây giờ |
533 | 後(に) | のち(に) | sau đó, tương lai |
534 | まもなく | まもなく | sắp |
535 | そのうち(に) | そのうち(に) | lúc nào đó |
536 | やがて | やがて | cuối cùng |
537 | いずれ | いずれ | sớm hay muộn |
538 | 先ほど | さきほど | mới lúc trước |
539 | とっくに | とっくに | rồi, lâu rồi |
540 | すでに | すでに | rồi |
541 | 事前に | じぜんに | trước |
542 | 当日 | とうじつ | ngày đó |
543 | 当時 | とうじ | thời đó |
544 | 一時 | いちじ | nhất thời, có lúc |
545 | 至急 | しきゅう | khẩn cấp |
546 | 直ちに | ただちに | ngay lập tức |
547 | 早速 | さっそく | nhanh chóng |
548 | いきなり | いきなり | bất ngờ |
549 | 常に | つねに | thường xuyên |
550 | 絶えず | たえず | liên tục |
551 | しばしば | しばしば | rất thường xuyên |
552 | たびたび | たびたび | hay, nhiều lần |
553 | しょっちゅう | しょっちゅう | luôn luôn, thường xuyên |
554 | たまに | たまに | thỉnh thoảng |
555 | めったに | めったに | hiếm khi |
556 | にこにこ・にっこり | にこにこ・にっこり | cười khúc khích, cười sung sướng |
557 | にやにや・にやりと | にやにや・にやりと | cười tủm |
558 | どきどき・どきりと | どきどき・どきりと | hồi hộp |
559 | はらはら | はらはら | run rẩy |
560 | かんかん | かんかん | bực mình, nóng nảy |
561 | びしょびしょ・びっしょり | びしょびしょ・びっしょり | ẩm ướt |
562 | うろうろ | うろうろ | đi lung tung, đi xung quanh |
563 | のろのろ | のろのろ | chậm rãi, chậm như sên |
564 | ふらふら | ふらふら | chóng mặt, hay thay đổi |
565 | ぶらぶら | ぶらぶら | quanh quẩn, ngồi không |
566 | 従って | したがって | theo đó |
567 | だが | だが | tuy nhiên |
568 | ところが | ところだ | nhưng |
569 | しかも | しかも | hơn nữa |
570 | すると | すると | như vậy |
571 | なぜなら | なぜなら | bởi vì, vì |
572 | だって | だって | bởi vì, như |
573 | ようするに | ようするに | tóm lại |
574 | すなわち | すなわち | có nghĩa là, đó là |
575 | あるいは | あるいは | hoặc, có lẽ |
576 | さて | さて | nhân tiện |
577 | では | では | thế thì, trong trường hợp đó |
578 | ところで | ところで | nhân tiện |
579 | そう言えば | そういえば | nghĩ kỹ thì |
580 | ただ | ただ | nhưng, ngoại trừ |
[ads2]