Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 4 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
271 | 運 | うん | số, vận mệnh |
272 | 勘 | かん | trực giác, linh cảm |
273 | 感覚 | かんかく | cảm giác |
274 | 神経 | しんけい | thần kinh, nhạy cảm |
275 | 記憶 | きおく | ký ức, trí nhớ |
276 | 様子 | ようす | trạng thái, tình trạng |
277 | 雰囲気 | ふんいき | bầu không khí |
278 | 魅力 | みりょく | mị lực |
279 | 機嫌 | きげん | tâm trạng, sức khỏe |
280 | 感心 | かんしん | quan tâm |
281 | 意欲 | いよく | ý dục, muốn |
282 | 全力 | ぜんりょく | toàn lực |
283 | 本気 | ほんき | nghiêm chỉnh, chân thực |
284 | 意識 | いしき | ý thức |
285 | 感激 | かんげき | cảm kích, xúc động |
286 | 同情 | どうじょう | cảm thông, đồng cảm |
287 | 同意 | どうい | đồng ý |
288 | 同感 | どうかん | đổng cảm, cùng ý kiến |
289 | 対立 | たいりつ | đối lập |
290 | 主張 | しゅちょう | chủ trương |
291 | 要求 | ようきゅう | yêu cầu |
292 | 得 | とく | lợi ích, lãi |
293 | 損 | そん | lỗ, tổn thất |
294 | 勝負 | しょうぶ | đánh cược |
295 | 勢い | いきおい | mạnh mẽ, tràn trề |
296 | 爆発 | ばくはつ | nổ |
297 | 災害 | さいがい | thảm họa |
298 | 天候 | てんこう | thời tiết |
299 | 乾燥 | かんそう | sự khô khan, khô hạn |
300 | 観測 | かんそく | quan sát, dự đoán |
301 | 遭難 | そうなん | thảm họa, tai nạn |
302 | 発生 | はっせい | phát sinh |
303 | 登場 | とうじょう | lối vào, xuất hiện |
304 | 回復 | かいふく | hồi phục |
305 | 援助 | えんじょ | viện trợ |
306 | 保険 | ほけん | bảo hiểm |
307 | 追加 | ついか | thêm vào |
308 | 応用 | おうよう | ứng dụng |
309 | 解答 | かいとう | trả lời, hồi đáp |
310 | 結論 | けつろん | kết luận |
311 | 案 | あん | kế hoạch, ý tưởng |
312 | 集中 | しゅうちゅう | tập trung |
313 | 区別 | くべつ | phân biệt |
314 | 差別 | さべつ | phân biệt (chủng tộc) |
315 | 中間 | ちゅうかん | ở giữa |
316 | 逆 | ぎゃく | ngược lại |
317 | よそ | よそ | nơi khác |
318 | 外 | ほか | người (khác), ngoài ra |
319 | 境 | さかい | biên giới, ngăn cách |
320 | 半ば | なかば | một nửa, ở giữa |
321 | 普段 | ふだん | bình thường |
322 | 日常 | にちじょう | hàng ngày |
323 | 一般 | いっぱん | tổng quan, cái chung |
324 | 常識 | じょうしき | thường thức |
325 | ことわざ | ことわざ | thành ngữ |
326 | 権利 | けんり | quyền lợi |
327 | 義務 | ぎむ | nghĩa vụ |
328 | きっかけ | きっかけ | cơ hội, khởi đầu |
329 | 行動 | こうどう | hành động |
330 | 使用 | しよう | sử dụng |
331 | 提出 | ていしゅつ | đề xuất, trình bày |
332 | 期限 | きげん | giới hạn, kỳ hạn |
333 | 延期 | えんき | trì hoãn |
334 | 延長 | えんちょう | kéo dài |
335 | 短縮 | たんしゅく | rút ngắn |
336 | 映像 | えいぞう | hình ảnh |
337 | 撮影 | さつえい | chụp ảnh |
338 | 背景 | はいけい | bối cảnh, phông nền |
339 | 独立 | どくりつ | độc lập |
340 | 候補 | こうほ | ứng cử, ứng cử viên |
341 | 支持 | しじ | hỗ trợ |
342 | 投票 | とうひょう | bầu cử |
343 | 当選 | とうせん | trúng cử, trúng giải |
344 | 抽選 | ちゅうせん | rút thăm |
345 | 配布 | はいふ | phân phát |
346 | 失格 | しっかく | mất tư cách, mất quyền |
347 | 余暇 | よか | thời gian rỗi |
348 | 行事 | ぎょうじ | sự kiện |
349 | 理想 | りそう | lý tưởng |
350 | 現実 | げんじつ | hiện thực, thực tế |
351 | 体験 | たいけん | trải nghiệm |
352 | 空想 | くうそう | không tưởng, kỳ diệu |
353 | 実物 | じつぶつ | thực chất, nguyên bản |
354 | 実現 | じつげん | hiện thực |
355 | 実施 | じっし | thực thi |
356 | 許可 | きょか | sự cho phép |
357 | 全体 | ぜんたい | toàn thể |
358 | 部分 | ぶぶん | bộ phận |
359 | 統一 | とういつ | thống nhất |
360 | 拡大 | かくだい | mở rộng, tăng lên |
361 | 縮小 | しゅくしょう | co nhỏ, nén lại |
362 | 集合 | しゅうごう | tập hợp |
363 | 方向 | ほうこう | phương hướng |
364 | 間隔 | かんかく | khoảng cách, khoảng giữa |
365 | 脇 | わき | phía bên |
366 | 通過 | つうか | thông qua |
367 | 移動 | いどう | di chuyển |
368 | 停止 | ていし | dừng lại, tạm dừng |
369 | 低下 | ていか | rơi xuống, từ chối |
370 | 超過 | ちょうか | vượt quá |
[ads2]