Chào mọi người, ở thời điểm hiện tại có 2 lớp đang học theo giáo trình Mimi Kara Oboeru N3, tuy nhiên fanpage có rất nhiều bạn đã vượt qua N3 và đang ôn luyện N2
Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 2 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
221 | 有難い | ありがたい | cảm ơn |
222 | 申し訳ない | もうしわけない | xin lỗi |
223 | めでたい | めでたい | vui, hạnh phúc |
224 | 幸いな | さいわいな | hạnh phúc |
225 | 恋しい | こいしい | nhớ |
226 | 懐かしい | なつかしい | thân thiết, nhớ nhà |
227 | 幼い | おさない | non nớt, bé |
228 | 心細い | こころぼそい | cô đơn |
229 | かわいそうな | かわいそうな | tội nghiệp |
230 | 気の毒な | きのどくな | đáng tiếc, đáng thương |
231 | 貧しい | まずしい | nghèo |
232 | 惜しい | おしい | đáng tiếc |
233 | 仕方(が)ない | しかた(が)ない | vô phương, bó tay |
234 | やむを得ない | やむをえない | không tránh khỏi |
235 | 面倒くさい | めんどうくさい | phiền toái |
236 | しつこい | しつこい | lằng nhằng |
237 | くどい | くどい | dài dòng, lắm lời |
238 | 煙い | けむい | nhiều khói |
239 | 邪魔な | じゃまな | vướng víu |
240 | うるさい | うるさい | ồn ào, om sòm |
241 | 騒々しい | そうぞうしい | ồn ào, sôi nổi |
242 | 慌ただしい | あわただしい | vội vã, cuống cuồng |
243 | そそっかしい | そそっかしい | vô tâm |
244 | 思いがけない | おもいがけない | không ngờ đến |
245 | 何気ない | なにげない | ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý |
246 | とんでもない | とんでもない | không thể tin được |
247 | くだらない | くだらない | vô giá trị, vô nghĩa |
248 | ばかばかしい | ばかばかしい | buồn cười, ngu ngốc |
249 | でたらめな | でたらめな | bừa, linh tinh |
250 | だらしない | だらしない | không gọn gàng |
251 | ずうずうしい | ずうずうしい | vô liêm sỉ, trơ trẽn |
252 | ずるい | ずるい | không trung thực, láu cá |
253 | 憎らしい | にくらしい | đáng ghét, ghê tởm |
254 | 憎い | にくい | căm thù, ghét |
255 | 険しい | けわしい | dốc, nghiêm khắc |
256 | 辛い | つらい | đau đớn |
257 | きつい | きつい | khó khăn, mệt |
258 | 緩い | ゆるい | lỏng, chậm |
259 | 鈍い | にぶい | cùn, đần độn, kém |
260 | 鋭い | するどい | sắc, sắc sảo |
261 | 荒い・粗い | あらい | bạo lực, khốc liệt |
262 | 強引な | ごういんな | cưỡng bức, bắt buộc |
263 | 勝手な | かってな | độc đoán |
264 | 強気な | つよきな | kiên định, vững vàng |
265 | 頑固な | がんこな | bảo thủ, cố chấp |
266 | 過剰な | かじょうな | vượt quá, dư thừa |
267 | 重大な | じゅうたいな | nghiêm trọng, nguy kịch |
268 | 深刻な | しんこくな | nghiêm trọng |
269 | 気楽な | きらくな | thoải mái, nhàn hạ |
270 | 安易な | あんいな | dễ dàng |
[ads2]
Em muốn hỗ trợ ad ạ.