Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 13 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N3:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N2:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 12
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 13
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N1:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 5
[/tie_list]
[/box]
1091 | さっぱり | さっぱり | hoàn toàn, sảng khoái, khéo léo, ngăn nắp |
1092 | すっきり | すっきり | sảng khoái, tươi mới, minh bạch |
1093 | 実に | 実に | thực sự là, thực tế, thực ra |
1094 | 思い切り | 思い切り | hết sức |
1095 | 何となく | 何となく | hơi hơi (cảm giác) |
1096 | 何だか | なんだか | hơi hơi, 1 chút |
1097 | どうにか | どうにか | bằng cách nào đó, như thế nào đó |
1098 | どうにも | どうにも | chẳng thể làm gì |
1099 | 何とか | なんとか | chút nào đó, gì đó |
1100 | 何とも | なんとも | không…một chút nào |
1101 | わざと | わざと | cố ý |
1102 | わざわざ | わざわざ | làm phiền, gây phiền |
1103 | せっかく | せっかく | đã mất công |
1104 | あいにく | あいにく | đáng tiếc |
1105 | 案の定 | あんのじょう | như mong đợi |
1106 | いよいよ | いよいよ | cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng |
1107 | さすが | さすが | quả là, như dự đoán, thật đúng là |
1108 | とにかく | とにかく | dù sao, cách này hay cách khác |
1109 | ともかく | ともかく | dù sao, đặt (cái gì) sang một bên |
1110 | せめて | せめて | ít nhất, tối thiểu là |
1111 | せいぜい | せいぜい | tối đa, nhiều nhất có thể |
1112 | どうせ | どうせ | dù cho, đằng nào thì |
1113 | ぎっしり | ぎっしり | lèn chặt, đầy chặt, kín lịch |
1114 | ずらりと | ずらりと | trong một dãy |
1115 | あっさり | あっさり | đơn giản, nhẹ nhàng |
1116 | しんと・しいんと | しんと・しいんと | yên lặng, lặng lẽ |
1117 | ちゃんと | ちゃんと | nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối |
1118 | 続々 | ぞくぞく | liên tục, cái này sau cái kia |
1119 | どっと | どっと | tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt |
1120 | ばったり | ばったり | đột nhiên (ngã), đột ngột |
1121 | さっさと | さっさと | nhanh chóng |
1122 | さっと | さっと | nhanh, đột ngột |
1123 | すっと | すっと | vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo |
1124 | せっせと | せっせと | siêng năng, cần cù |
1125 | ざっと | ざっと | khoảng, nháp, qua |
1126 | こっそり | こっそり | bí mật, lén lút |
1127 | 生き生き | いきいき | sinh động |
1128 | ぼんやり | ぼんやり | lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng |
1129 | ふと | ふと | đột nhiên, tình cờ |
1130 | じかに | じかに | trực tiếp |
1131 | 一度に | いちどに | một lần, cùng lúc |
1132 | 一斉に | いっせいに | cùng lúc |
1133 | 共に | ともに | cùng với |
1134 | 相互に | そうごに | lẫn nhau, cùng nhau |
1135 | 一人一人 | ひとりひとり | từng người một, lần lượt |
1136 | いちいち | いちいち | từng thứ một, chi tiết |
1137 | 所々 | ところどころ | đây đó |
1138 | どうか | どうか | làm ơn |
1139 | できれば・できたら | できれば・できたら | nếu có thể |
1140 | たいして | たいして | không thú vị lắm |
1141 | 恐らく | おそらく | có lẽ |
1142 | むしろ | むしろ | hơn, tốt |
1143 | 果たして | はたして | quả nhiên, quả thật |
1144 | かえって | かえって | ngược lại, hơn |
1145 | 必ずしも | かならずしも | không hẳn, không cần thiết |
1146 | 単に | たんに | chỉ, đơn giản |
1147 | いまだに | いまだに | vẫn chưa |
1148 | ついでに | ついでに | nhân tiện |
1149 | とりあえず | とりあえず | đầu tiên, trong thơi gian này |
1150 | 万一・万が一 | まんいち・まんがいち | khẩn cấp, trường hợp xấu |
1151 | 偶然 | ぐうぜん | ngẫu nhiên, bất ngờ |
1152 | たまたま | たまたま | tình cờ, thỉnh thoảng |
1153 | 実際 | じっさい | thực tế, thực sự |
1154 | 同様 | どうよう | giống như |
1155 | 元々 | もともと | ban đầu |
1156 | 本来 | ほんらい | từ đầu, nguyên bản |
1157 | ある | ある | có, một số |
1158 | あらゆる | あらゆる | tất cả |
1159 | たいした | たいした | quan trọng, to lớn |
1160 | いわゆる | いわゆる | cái được gọi là |
[ads2]