Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 12 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N3:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N2:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 12
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N1:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 5
[/tie_list]
[/box]
991 | 編む | あむ | đan |
992 | 縫う | ぬう | may, khâu lại |
993 | 指す | さす | biểu thị, chỉ vào, tham khảo, chơi |
994 | 示す | しめす | chỉ, bày tỏ, biểu thị |
995 | 注ぐ | そそぐ | chảy vào, đổ vào |
996 | すすぐ | すすぐ | rửa, súc |
997 | 触る | さわる | sờ |
998 | 触れる | ふれる | chạm, đề cập |
999 | 抱く | いだく | ôm, mang, yêu mến |
1000 | 抱える | かかえる | mang, cầm |
1001 | 担ぐ | かつぐ | mang, vác |
1002 | 剥がす | はがす | bóc ra, lột vỏ |
1003 | 描く | えがく | vẽ, mô tả, tưởng tượng |
1004 | 砕ける | くだける | bị vỡ, trơn, hỏng |
1005 | 砕く | くだく | phá vỡ, nghiền nát |
1006 | ふさがる | ふさがる | bị chặn, bị chiếm, khít lại |
1007 | ふさぐ | ふさぐ | chiếm, chặn. bị trầm cảm |
1008 | 避ける | さける | tránh, tránh xa |
1009 | よける | よける | tránh, để qua một bên |
1010 | それる | それる | trượt, lỗ, lạc đề |
1011 | そらす | そらす | trốn tránh, lảng tránh |
1012 | 見つめる | みつめる | nhìn chằm chằm, đối mặt |
1013 | 眺める | ながめる | nhìn, trông coi |
1014 | 見合わせる | みあわせる | nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy |
1015 | 見送る | みおくる | đi tiễn (khách) |
1016 | 訪れる | おとずれる | đến, thăm |
1017 | 引き返す | ひきかえす | quay lại |
1018 | 去る | さる | trải ra, đi qua, kéo dài |
1019 | すする | すする | hớp, hút |
1020 | 味わう | あじわる | nếm, thưởng thức, trải nghiệm |
1021 | 匂う | におう | có mùi, nực mùi |
1022 | 飢える | うえる | đói lả |
1023 | 問う | とう | hỏi về, yêu cầu |
1024 | 語る | かたる | nói |
1025 | 誓う | ちかう | thề, hứa |
1026 | 支える | ささえる | hỗ trợ, giúp đỡ |
1027 | 費やす | ついやす | tiêu |
1028 | 用いる | もちいる | sử dụng, nhận nuôi, thuê |
1029 | 改まる | あらたまる | được cải tiến, được thay thế |
1030 | 改める | あらためる | cải tiến, thay thế |
1031 | 収まる・納まる・治まる | おさまる | thu nạp, định cư, bình tĩnh |
1032 | 収める・納める・治める | おさめる | giải quyết, đạt được, giao hàng |
1033 | 沿う・添う | そう | dọc theo, men theo |
1034 | 添える | そえる | gắn với |
1035 | 兼ねる | かねる | không thể |
1036 | 適する | てきする | hợp, xứng đáng |
1037 | 相当する | そうとうする | tương thích |
1038 | 伴う | ともなう | được tham gia, kèm theo, cùng với |
1039 | 響く | ひびく | vang, vọng |
1040 | 次ぐ | つぐ | tiếp theo |
1041 | 略す | りゃくす | lượt bớt, viết tắt, tóm gọn |
1042 | 迫る | せまる | tiến sát, thúc giục, cưỡng bức |
1043 | 狙う | ねらう | nhắm đến |
1044 | 犯す | おかす | thực hiện (hành vi phạm tội) |
1045 | 侵す | おかす | xâm chiếm |
1046 | 冒す | おかす | can đảm, đương đầu |
1047 | 脅す | おどす | bắt nạt, đe dọa |
1048 | 脅かす | おどかす | hù dọa |
1049 | 逆らう | さからう | phản đối, không tuân theo |
1050 | 妨げる | さまたげる | ngăn chặn |
1051 | 打ち消す | うちけす | phủ nhận, bác bỏ |
1052 | 応じる | おうじる | đáp lại, đối ứng |
1053 | 承る | うけたまわる | hiểu, rõ rồi |
1054 | 頂戴する | ちょうだいする | nhận, đồng ý, hài lòng |
1055 | 学ぶ | まなぶ | học |
1056 | 練る | ねる | nhào trộn, trau chuốt |
1057 | 負う | おう | mang, vác |
1058 | 果たす | はたす | hoàn thành |
1059 | 引き受ける | ひきうける | nhâận, đảm trách |
1060 | 増す | ます | taăng lên |
1061 | 欠ける | かける | bỏ lỡ, thiếu sót |
1062 | 欠かす | かかす | thiếu, lỡ |
1063 | 澄む | すむ | trở nên rõ ràng |
1064 | 濁る | にごる | dính bùn, đục |
1065 | 濁す | にごす | nhập nhằng (nói) |
1066 | 生じる | しょうじる | phát sinh, nguyên nhân |
1067 | 及ぶ | およぶ | đạt đến, lan ra, tương đương |
1068 | 及ぼす | およぼす | ảnh hưởng |
1069 | 至る | いたる | dẫn đến, đi đến |
1070 | 達する | たっする | đến, chạm tới |
1071 | 実る | みのる | mang lại kết quả tốt |
1072 | 暮れる | くれる | tối, hết |
1073 | 劣る | おとる | kém hơn |
1074 | 異なる | ことなる | khác |
1075 | 乱れる | みだれる | hỗn hoạn, bị nhầm lẫn |
1076 | 乱す | みだす | lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng |
1077 | 緩む | ゆるす | nới lỏng, được thư giãn, phá vớ |
1078 | 緩める | ゆるめる | lỏng, thư giãn, hạ xuống |
1079 | 錆びる | さびる | bị rỉ sét |
1080 | 接する | せっする | gắn với, tiếp xúc, gặp |
1081 | 属する | ぞくする | thuộc về |
1082 | 占める | しめる | chiếm, giữ (vị trí) |
1083 | くたびれる | くたびれる | bị mệt, bị chán |
1084 | 恵まれる | めぐまれる | được ban phước, được ưa chuộng |
1085 | 湧く | わく | vươn ra, được làm đầy, giống |
1086 | ほほえむ | ほほえむ | cười |
1087 | ふざける | ふざける | đùa cợt, hiếu động |
1088 | 悔やむ | くやむ | hoối tiếc |
1089 | ためらう | ためらう | chần chừ |
1090 | 敬う | うやまう | tôn trọng |
[ads2]
cảm ơn ad, nhờ ad mà mình có thể học từ vựng nhanh hơn, giành thời gian học những phần khác nữa