Nhân tiện chuẩn bị dữ liệu cho game Bucha Học tiếng Nhật, có một bạn rất nhiệt tình đã giúp ad gõ lại toàn bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Chính vì vậy mỗi tuần ad cũng sẽ kiểm tra, tổng hợp lại một Unit từ vựng của N2 cho mọi người tham khảo. Hôm nay là Unit 9 nhé mọi người, sắp tới sẽ có đủ từ N3-N1 luôn, hiện tại thì ad đang khá vất vả trong việc tổng hợp và chỉnh sửa lại, nên nếu ai có hứng thú giúp ad thì cứ comment vào bên dưới nhé.
Tổng hợp các bài từ vựng Mimi Kara Oboeru đã post:
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N3:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 10
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 11
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Unit 12
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N2:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 5
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 6
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 7
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 8
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 9
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Unit 10
[/tie_list]
[/box]
[box type=”download” align=”” class=”” width=””]
Mimi Kara Oboeru N1:
[tie_list type=”starlist”]
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 1
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 2
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 3
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 4
- Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N1 – Unit 5
[/tie_list]
[/box]
841 | 単純 | たんじゅんな | đơn giản |
842 | 純粋な | じゅんすいな | trong sáng, nguyên chất |
843 | 透明な | とうめいな | trong suốt |
844 | さわやかな | さわやかな | sảng khoái, tươi |
845 | 素直な | すなおな | vâng lời, dịu dàng, ôn hòa |
846 | 率直な | そっちょくな | trực tính, thẳng thắn |
847 | 誠実な | せいじつな | thật thà |
848 | 謙虚な | けんきょな | khiêm tốn |
849 | 賢い | かしこい | thông minh, khôn ngoan |
850 | 慎重な | しんちょうな | khôn ngoan, dè dặt |
851 | 穏やかな | おだやかな | điềm tĩnh, yên lặng |
852 | 真剣な | しんけんな | nghiêm túc, nghiêm trọng |
853 | 正式な | せいしきな | chính thức, trang trọng |
854 | 主な | おもな | chính, chủ yếu |
855 | 主要な | しゅような | chủ yếu, chính |
856 | 貴重な | きちょうな | quý giá |
857 | 偉大な | いだいな | vĩ đại |
858 | 偉い | えらい | đáng ngưỡng mộ, vị trí cao |
859 | 独特な | どくとくな | độc nhất, đặc biệt |
860 | 特殊な | とくしゅな | độc đáo, riêng |
861 | 奇妙な | きみょうな | kỳ lạ |
862 | 妙な | みょうな | lạ, tò mò |
863 | 怪しい | あやしい | đáng nghi, nghi ngờ, không chắc chắn |
864 | 異常なし | いじょうな | bất thường |
865 | 高度な | こうどな | độ chính xác cao |
866 | 新たな | あらたな | mới, được làm mới |
867 | 合理的な | ごうりてきな | hợp lý |
868 | 器用な | きような | lanh tay, tài giỏi, khéo léo |
869 | 手軽な | てがるな | nhẹ nhàng, đơn giản |
870 | 手ごろな | てごろな | hợp lý, phù hợp |
871 | 高価な | こうかな | đắt |
872 | ぜいたくな | ぜいたくな | sang trọng, lãng phí |
873 | 豪華な | ごうかな | sang trọng |
874 | 高級な | こうきゅうな | chất lượng cao, đắt |
875 | 上等な | じょうとうな | thượng đẳng, đủ tốt |
876 | 上品な | じょうひんな | thượng phẩm |
877 | 適度な | てきどな | thích hợp, vừa phải |
878 | 快適な | かいてきな | dễ chịu, sảng khoái |
879 | 快い | こころよい | hài lòng, dễ chịu |
880 | 順調な | じゅんちょうな | thuận tiện, thỏa đáng |
881 | 活発な | かっぱつな | hoạt bát |
882 | 的確な | てきかくな | chính xác, xác đáng |
883 | 確実な | かくじつな | chắc chắn, nhất định |
884 | 明らかな | あきらかな | rõ ràng |
885 | あいまいな | あいまいな | mơ hồ, không rõ ràng |
886 | 具体的な | ぐたいてきな | cụ thể |
887 | 抽象的な | ちゅうしょうてきな | trừu tượng |
888 | 等しい | ひとしい | bằng nhau, bình đẳng |
889 | 平等な | びょうどうな | bình đẳng |
890 | 公平な | こうへいな | công bằng |
[ads2]