Tổng hợp từ vựng Giáo trình Hán ngữ – Bài 1 November 17, 2018 nilehaihutTrung văn word mean phonetic 你 bạn Nǐ 好 tốt, được Hǎo 你好 xin chào Nǐ hǎo 一 số một Yī 五 số năm Wǔ 八 số tám Bā 不 không Bù 口 miệng Kǒu 大 to, lớn. đại Dà 白 màu trắng Bái 女 nữ, con gái Nǚ 马 con ngựa Mǎ